Tin tức
Nhận biết màu sắc phong thủy, hợp tuổi cho năm 2025
Màu sắc phong thủy không chỉ là một yếu tố thẩm mỹ đơn thuần mà còn mang trong mình một nguồn năng lượng vô cùng sâu sắc và ý nghĩa. Trong văn hóa phong thủy, màu sắc được xem như một phương tiện giao tiếp năng lượng, có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến không gian sống và vận mệnh của con người. Việc hiểu và áp dụng màu sắc phong thủy một cách chính xác sẽ giúp chúng ta tạo nên một môi trường sống hài hòa, tích cực và đem lại may mắn, thịnh vượng.
+45 Mẫu bàn đọc sách đẹp thông minh cho góc làm việc tại nhà 2025
Nội Dung
1. Màu Sắc Phong Thủy Là Gì?
Màu sắc phong thủy được hiểu như một hệ thống năng lượng phức tạp, kết nối trực tiếp với ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Mỗi màu sắc đều mang trong mình một nguồn năng lượng riêng biệt, có khả năng tác động đến không gian sống và con người. Trong quan niệm phong thủy, việc lựa chọn màu sắc không chỉ đơn thuần là vấn đề thẩm mỹ mà còn là nghệ thuật cân bằng năng lượng.
Các chuyên gia phong thủy tin rằng mỗi màu sắc đều có năng lượng riêng, có thể tương sinh hoặc tương khắc với nhau. Điều quan trọng là phải hiểu được mối quan hệ năng lượng này để tạo nên một không gian sống lý tưởng, hài hòa và thuận lợi cho gia chủ.
2. Màu Sắc Theo Từng Mệnh
2.1 Mệnh Kim hợp màu gì?
Đối với những người sinh thuộc mệnh Kim, việc lựa chọn màu sắc phong thủy đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng năng lượng và mang lại may mắn. Mệnh Kim được biểu trưng bởi các yếu tố kim loại, cứng rắn và sáng bóng, do đó các màu sắc phù hợp sẽ giúp tăng cường vận may và khí vận cho người mang mệnh này.
– Màu tương sinh
Trong hệ thống phong thủy, các màu tương sinh với mệnh Kim bao gồm trắng, vàng và các sắc ánh kim. Những màu sắc này mang đến nguồn năng lượng bổ trợ và tăng cường sức mạnh cho người mệnh Kim. Màu trắng tượng trưng cho sự tinh khiết và minh bạch, giúp tạo ra một không gian năng lượng trong sáng. Màu vàng ánh kim mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, giàu có và quyền lực, là màu sắc đặc biệt quan trọng với những người mệnh Kim.
– Màu bản mệnh
Các màu bản mệnh của người mệnh Kim gồm trắng, vàng và xám. Những màu sắc này không chỉ phản ánh bản chất của mệnh Kim mà còn giúp cân bằng và gia tăng năng lượng tích cực. Màu trắng tinh khôi biểu trưng cho sự trong trẻo, minh bạch; màu vàng ánh kim thể hiện sự sang trọng và thành công; trong khi màu xám mang đến cảm giác ổn định và chuyên nghiệp.
– Màu tương khắc
Trong hệ thống ngũ hành, các màu thuộc hành Hỏa như đỏ, hồng, tím sẽ tạo ra mối quan hệ tương khắc với mệnh Kim. Điều này có nghĩa là những màu sắc này có thể gây ra sự xung đột năng lượng nếu sử dụng quá nhiều. Tuy nhiên, việc sử dụng có kiểm soát các màu này trong không gian sống có thể tạo ra sự cân bằng và kích thích năng lượng cho người mệnh Kim.
2.2 Mệnh Mộc hợp màu gì?
Mệnh Mộc được ví von như một cây xanh luôn phát triển, mang trong mình nguồn năng lượng sinh sôi và sáng tạo. Việc lựa chọn màu sắc phong thủy phù hợp sẽ giúp những người mệnh Mộc phát triển toàn diện về tinh thần và vật chất.
– Màu tương sinh
Đen và xanh biển là những màu sắc tương sinh với mệnh Mộc. Thuộc hành Thủy, những màu sắc này giúp nuôi dưỡng và bồi đắp năng lượng cho cây – tượng trưng cho sự phát triển và tăng trưởng. Màu đen mang đến sự sâu sắc, bí ẩn, trong khi xanh biển tượng trưng cho sự linh hoạt và trí tuệ.
– Màu bản mệnh
Xanh lá cây là màu sắc đại diện cho bản mệnh của những người sinh thuộc hành Mộc. Màu xanh lá cây tươi mát này biểu trưng cho sự sinh sôi, phát triển, sức sống mãnh liệt và tiềm năng không ngừng gia tăng. Nó mang đến nguồn năng lượng tích cực, giúp kích thích sự sáng tạo và phát triển.
– Màu tương khắc
Các màu thuộc hành Kim như trắng và vàng sẽ tạo ra mối quan hệ tương khắc với mệnh Mộc. Theo chu kỳ ngũ hành, Kim sẽ khắc chế Mộc, gây ra sự cản trở và tiêu hao năng lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng các màu này một cách thông minh và tiết chế có thể giúp tạo ra sự cân bằng và điều hòa năng lượng.
2.3 Mệnh Thủy hợp màu gì?
Mệnh Thủy được biểu trưng bởi các đặc tính của nước – linh hoạt, sâu sắc và luôn chuyển động. Việc lựa chọn màu sắc phong thủy phù hợp sẽ giúp những người mệnh Thủy tăng cường năng lượng và mang lại may mắn trong cuộc sống.
– Màu tương sinh
Các màu tương sinh với mệnh Thủy bao gồm trắng, vàng và các sắc ánh kim. Những màu sắc này thuộc hành Kim – yếu tố sinh ra Thủy theo chu kỳ ngũ hành. Màu trắng mang đến sự tinh khiết, giúp làm sáng tỏ và mở rộng năng lượng. Màu vàng ánh kim tượng trưng cho sự thịnh vượng, giúp bổ trợ và tăng cường vận khí cho người mệnh Thủy.
– Màu bản mệnh
Xanh biển và đen là những màu sắc bản mệnh của người mệnh Thủy. Màu xanh biển sâu thẳm mang đến cảm giác bí ẩn, sâu sắc và trí tuệ, phản ánh đúng bản chất của mệnh Thủy. Màu đen tượng trưng cho sự huyền bí, sức mạnh tiềm ẩn và khả năng thích ứng cao của những người sinh thuộc mệnh này.
– Màu tương khắc
Các màu thuộc hành Thổ như nâu và vàng đất sẽ tạo ra mối quan hệ tương khắc với mệnh Thủy. Điều này có nghĩa là những màu sắc này có thể gây ra sự cản trở và tiêu hao năng lượng nếu sử dụng quá mức. Tuy nhiên, việc sử dụng có chọn lọc các màu này trong không gian sống có thể tạo ra sự cân bằng và điều tiết năng lượng.
2.4 Mệnh Hỏa hợp màu gì?
Mệnh Hỏa được biểu trưng bởi năng lượng nhiệt huyết, đam mê và sự năng động. Những người sinh thuộc mệnh này luôn mang trong mình một nguồn năng lượng mạnh mẽ và khát khao chinh phục.
– Màu tương sinh
Xanh lá cây là màu sắc tương sinh với mệnh Hỏa. Thuộc hành Mộc, màu xanh lá cây như một nguồn dinh dưỡng nuôi dưỡng ngọn lửa, giúp tăng cường năng lượng và sự sáng tạo. Nó mang đến sự bùng nổ và phát triển cho những người mệnh Hỏa.
– Màu bản mệnh
Đỏ, hồng và tím là những màu sắc đại diện cho bản mệnh của người mệnh Hỏa. Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt huyết, quyết liệt; hồng mang đến sự nồng nhiệt và tinh tế; tím biểu trưng cho sự sang trọng và đam mê. Những màu sắc này luôn toát lên nguồn năng lượng mạnh mẽ và khát khao chinh phục.
– Màu tương khắc
Các màu thuộc hành Thủy như đen và xanh biển sẽ tạo ra mối quan hệ tương khắc với mệnh Hỏa. Theo chu kỳ ngũ hành, Thủy có khả năng dập tắt Hỏa, gây ra sự suy giảm năng lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng các màu này một cách khéo léo có thể giúp điều chỉnh và cân bằng năng lượng.
2.5 Mệnh Thổ hợp màu gì?
Mệnh Thổ được ví von như một vùng đất màu mỡ, ổn định và bền vững. Những người sinh thuộc mệnh này thường mang trong mình sự chắc chắn, an yên và khả năng hỗ trợ người khác.
– Màu tương sinh
Đỏ, hồng và tím là những màu sắc tương sinh với mệnh Thổ. Thuộc hành Hỏa, những màu sắc này như nguồn nhiệt giúp làm ấm và phì nhiêu vùng đất, tăng cường năng lượng và sức sống. Chúng mang đến sự nhiệt huyết và khát vọng cho những người mệnh Thổ.
– Màu bản mệnh
Nâu và vàng đất là những màu sắc đại diện cho bản mệnh của người mệnh Thổ. Màu nâu tượng trưng cho sự ổn định, chắc chắn; vàng đất biểu trưng cho sự phì nhiêu, sung túc. Những màu sắc này luôn toát lên cảm giác an yên, bình dị nhưng vô cùng sâu sắc.
– Màu tương khắc
Các màu thuộc hành Mộc như xanh lá cây sẽ tạo ra mối quan hệ tương khắc với mệnh Thổ. Theo chu kỳ ngũ hành, Mộc có khả năng khắc chế Thổ, gây ra sự cản trở và tiêu hao năng lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng các màu này một cách thông minh có thể giúp tạo ra sự cân bằng và điều hòa năng lượng.
3. Tra Cứu Màu Sắc Phong Thủy Hợp Theo Tuổi
Bảng Tra Cứu Màu Sắc Cho Các Tuổi Từ 1930-2015 |
|||||
Năm sinh | Âm lịch | Mệnh | Màu bản mệnh | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1930 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1931 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1932 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1933 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1934 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1935 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1936 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1937 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1938 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1939 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1940 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1941 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1942 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1943 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1944 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1945 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1947 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1948 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1950 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1951 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1955 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1956 | Bính Thân | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1960 | Canh Tý | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1962 | Nhâm Dần | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1963 | Quý Mão | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1970 | Canh Tuất | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1971 | Tân Hợi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1973 | Quý Sửu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1974 | Giáp Dần | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1975 | Ất Mão | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1980 | Canh Thân | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1981 | Tân Dậu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1983 | Quý Hợi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1984 | Giáp Tý | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1985 | Ất Sửu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1986 | Bính Dần | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1992 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1993 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1996 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2000 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2001 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2003 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2004 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2010 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2011 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2015 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
4. Ứng Dụng Màu Sắc Phong Thủy Trong Thiết Kế Nội Thất
4.1 Màu Sắc Phong Thủy Phòng Khách
Trong phong thủy, phòng khách được xem là nơi tiếp đón năng lượng từ bên ngoài. Do đó, việc lựa chọn màu sắc phải tạo ra một không gian ấm cúng, gần gũi nhưng vẫn mang tính chuyên nghiệp. Các tone màu ấm như cam nhạt, vàng pastel hoặc xanh lá nhẹ sẽ là những lựa chọn lý tưởng.
4.2 Màu Sắc Phong Thủy Phòng Ngủ
Phòng ngủ cần được thiết kế với các màu sắc nhẹ nhàng, trầm ấm để tạo không gian thư giãn tối ưu. Các sắc xanh dương nhạt, xám nhạt hoặc be sẽ giúp tâm trí được thư giãn và nghỉ ngơi hiệu quả.
4.3 Màu Sắc Phong Thủy Phòng Bếp
Phòng bếp trong phong thủy được xem như trung tâm năng lượng của ngôi nhà. Các màu sắc như cam, vàng nhạt sẽ kích thích vị giác và mang lại nguồn năng lượng tích cực cho việc nấu nướng và sum họp gia đình.
4.4 Màu Sắc Phong Thủy Phòng Làm Việc
Để tăng khả năng tập trung và sáng tạo, phòng làm việc nên sử dụng các màu xanh dương, xanh lá cây nhạt. Những màu sắc này giúp kích thích trí não, tăng hiệu quả công việc và giảm thiểu stress.
+8 bàn làm việc BMT Hòa Phát giá rẻ cho góc làm việc tại nhà 2025
Lời Kết
Màu sắc phong thủy không phải là một công thức cứng nhắc mà là một nghệ thuật tinh tế của sự cân bằng năng lượng. Việc áp dụng màu sắc phong thủy cần được thực hiện một cách linh hoạt, kết hợp giữa các nguyên tắc phong thủy, sở thích cá nhân và phong cách thiết kế chung của ngôi nhà.
Hãy xem việc lựa chọn màu sắc như một hành trình khám phá năng lượng, nơi mà mỗi sắc màu đều mang trong mình một câu chuyện, một nguồn năng lượng riêng biệt. Với sự hiểu biết và tinh tế, bạn sẽ có thể biến không gian sống trở nên không chỉ đẹp mắt mà còn tràn đầy năng lượng tích cực.
Địa chỉ: 55 Bạch Đằng, P15, Q. Bình Thạnh, HCM
Tel: 028.3511.8666 – 028.3511.9666 – 028.3511.9211 – 028.3511.9212 – 028.3511.9213
Hotline: 0943 656 555 – 0916 952 958 – 0916 032 039 – 0901 689 678
Website: https://hoaphatmiennam.vn/